Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chín”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*dciinʔ/}}{{cog|{{list|{{w|Brao|/ceen/}}|{{w|Laven|/ciin/}}|{{w|Jeh|/ciːn/}}|{{w|Halang|chơchĭn}}|{{w|Tarieng|/kaceːn/}}|{{w|Sre|/sin/}}|{{w|Mnong|/sin/}}|{{w|Bahnar|tơsĭn}}|{{w|Stieng|/ʃen/}}|{{w|Mang|/tam¹ θiːn²/}}|{{w|Bolyu|/ɕən⁵³/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*ciːnʔ/}}{{cog|{{list|{{w|muong|/ciːn³ chỉn/}}|{{w|Chứt|/ciːn³/}}|{{w|Thavung|/ciːn³/}}|{{w|Tho|/ciːn³/}}|{{w|Maleng|/ciːn³/}} (Khả Phong)|{{w|Pong|/ciːn/}}}}}} số đếm 9  
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*dciinʔ/}}{{cog|{{list|{{w|Brao|/ceen/}}|{{w|Laven|/ciin/}}|{{w|Jeh|/ciːn/}}|{{w|Halang|chơchĭn}}|{{w|Tarieng|/kaceːn/}}|{{w|Sre|/sin/}}|{{w|Mnong|/sin/}}|{{w|Bahnar|tơsĭn}}|{{w|Stieng|/ʃen/}}|{{w|Mang|/tam¹ θiːn²/}}|{{w|Bolyu|/ɕən⁵³/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*ciːnʔ/}}{{cog|{{list|{{w|muong|/ciːn³ chỉn/}}|{{w|Chứt|/ciːn³/}}|{{w|Thavung|/ciːn³/}}|{{w|Tho|/ciːn³/}}|{{w|Maleng|/ciːn³/}} (Khả Phong)|{{w|Pong|/ciːn/}}}}}} số đếm 9  
#: '''chín''' [[tháng]] [[mười]] [[ngày]]
#: '''chín''' [[tháng]] [[mười]] [[ngày]]
#: [[một]] điều [[nhịn]] '''chín''' điều [[lành]]
#: [[một]] [[điều]] [[nhịn]] '''chín''' [[điều]] [[lành]]
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*ciinʔ/}}{{cog|{{list|{{w|Brao|/ceen/}}|{{w|Laven|/ceen/}}|{{w|Sedang|/cen/}}|{{w|Jeh|/cen/}}|{{w|Tarieng|/ceːn/}}|{{w|Stieng|chin}}|{{w|Halang|chĕn}}|{{w|Sre|sin}} (Koho)|{{w|Bahnar|sĭn}}|{{w|Chrau|/sɨn/}}|{{w|Mnong|sư̆n}}|{{w|Ong|/ceen/}}|{{w|Ngeq|/ceːn, ciin/}}|{{w|Bru|/ceen/}}|{{w|Pacoh|/cḛen/}}|{{w|Katu|/cin/}}|{{w|Mang|/θiːn²/}}|{{w|Bolyu|/tɕin⁵³/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*ciːnʔ/}}{{cog|{{list|{{w|muong|/ciːn³ chỉn/}} (Bi)|{{w|Chứt|/ciːn³/}}|{{w|Thavung|/ciːn³/}}|{{w|Tho|/ciːn³/}}|{{w|Maleng|/ciːn³/}} (Khả Phong)|{{w|Maleng|/cɪːnʔ/}} (Bro)|{{w|Pong|/ciːn/}}}}}} thực phẩm đã được chế biến kỹ qua nhiệt, hoặc hoa quả đã biến đổi trở nên ngọt thơm và mềm ngon hơn  
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*ciinʔ/}}{{cog|{{list|{{w|Brao|/ceen/}}|{{w|Laven|/ceen/}}|{{w|Sedang|/cen/}}|{{w|Jeh|/cen/}}|{{w|Tarieng|/ceːn/}}|{{w|Stieng|chin}}|{{w|Halang|chĕn}}|{{w|Sre|sin}} (Koho)|{{w|Bahnar|sĭn}}|{{w|Chrau|/sɨn/}}|{{w|Mnong|sư̆n}}|{{w|Ong|/ceen/}}|{{w|Ngeq|/ceːn, ciin/}}|{{w|Bru|/ceen/}}|{{w|Pacoh|/cḛen/}}|{{w|Katu|/cin/}}|{{w|Mang|/θiːn²/}}|{{w|Bolyu|/tɕin⁵³/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*ciːnʔ/}}{{cog|{{list|{{w|muong|/ciːn³ chỉn/}} (Bi)|{{w|Chứt|/ciːn³/}}|{{w|Thavung|/ciːn³/}}|{{w|Tho|/ciːn³/}}|{{w|Maleng|/ciːn³/}} (Khả Phong)|{{w|Maleng|/cɪːnʔ/}} (Bro)|{{w|Pong|/ciːn/}}}}}} thực phẩm đã được chế biến kỹ qua nhiệt, hoặc hoa quả đã biến đổi trở nên ngọt thơm và mềm ngon hơn  
#: [[cơm]] '''chín''' tới, [[cải]] [[ngồng]] [[non]], [[gái]] một [[con]], [[gà]] nhảy ổ
#: [[ăn]] [[chín]] [[uống]] [[sôi]]
#: [[cơm]] '''chín''' [[tới]], [[cải]] [[ngồng]] [[non]], [[gái]] [[một]] [[con]], [[gà]] [[nhảy]]
#: [[chín]] nẫu
{{gal|2|PLAYING CARD NINE OF HEARTS.svg|Chín cơ|Grape tomato cluster partially ripened.JPG|Chùm cà chua bi đang chín}}
{{gal|2|PLAYING CARD NINE OF HEARTS.svg|Chín cơ|Grape tomato cluster partially ripened.JPG|Chùm cà chua bi đang chín}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 14:15, ngày 23 tháng 8 năm 2023

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*dciinʔ/[cg1](Proto-Vietic) /*ciːnʔ/[cg2] số đếm 9
    chín tháng mười ngày
    một điều nhịn chín điều lành
  2. (Proto-Mon-Khmer) /*ciinʔ/[cg3](Proto-Vietic) /*ciːnʔ/[cg4] thực phẩm đã được chế biến kỹ qua nhiệt, hoặc hoa quả đã biến đổi trở nên ngọt thơm và mềm ngon hơn
    ăn chín uống sôi
    cơm chín tới, cải ngồng non, gái một con, nhảy
    chín nẫu
  • Chín cơ
  • Chùm cà chua bi đang chín

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^
  3. ^
  4. ^