Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vẹo”
Nhập CSV Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{maybe|{{w|Ả Rập|{{rubyM|رِبْوَة|/ribwa/}}|mười nghìn; rất nhiều}}}} → {{w|Proto-Malayo-Polynesian|/*ʀibu/|nghìn}}{{cog|{{list|{{w|Chăm|ribau, rabau|nghìn}}|{{w|Bahnar|rơbŏu, hơbâu, rơbâu|nghìn}}|{{w|Halang|rơbòo|nghìn}}|{{w|Jeh|/rəbɤw/|nghìn}}|{{w|Mnong|bao, bau|nghìn}}|{{w|Sedang|/rəpaw/|nghìn}}|{{w|Sre|röböu|trăm nghìn}}|{{w|Tampuan|/ | # {{maybe|{{w|Ả Rập|{{rubyM|رِبْوَة|/ribwa/}}|mười nghìn; rất nhiều}}}} → {{w|Proto-Malayo-Polynesian|/*ʀibu/|nghìn}}{{cog|{{list|{{w|Chăm|ribau, rabau|nghìn}}|{{w|Bahnar|rơbŏu, hơbâu, rơbâu|nghìn}}|{{w|Halang|rơbòo|nghìn}}|{{w|Jeh|/rəbɤw/|nghìn}}|{{w|Mnong|bao, bau|nghìn}}|{{w|Sedang|/rəpaw/|nghìn}}|{{w|Sre|röböu|trăm nghìn}}|{{w|Tampuan|/rapṳu/|nghìn}}|{{w|Tarieng|/habʌw/|nghìn}}|{{w|Katu|/mabʌwʔ/|trăm nghìn}} (An Điềm)|{{w|Semai|ribu|nghìn}}|{{w|Semelai|/ribuʔ/|nghìn}}|{{w|Semnam|/sʁibuːh/|nghìn}}}}}} {{pn|ntb|nb}} trăm nghìn; nhiều, không kể xiết | ||
#: một vẹo bạc | #: [[một]] '''vẹo''' [[bạc]] | ||
#: ức vẹo | #: ức '''vẹo''' | ||
#: bạc vẹo | #: [[bạc]] '''vẹo''' | ||
#: giàu hàng vẹo | #: [[giàu]] hàng '''vẹo''' | ||
# {{w|proto-mon-khmer|/*wiəl(ʔ) ~ *wəl ~ *wal ~ *wail/|rẽ}}{{cog|{{list|{{w||[[queo]]}}|{{w||[[quẹo]]}}|{{w||[[quéo]]}}|{{w|Khmer|{{rubyM|វល់|/vùəl/}}|rẽ}}|{{w|Sre|/wəl/|rẽ}}|{{w|Sre|/kuel/}}|{{w|Kensiu|/wɛlwɛl/|rẽ}}|{{w|Temiar|/wɛl/|rẽ}}|{{w|Nancowry|/wiːəl-/|rẽ}}|{{w|Riang|/_viɛl/|rẽ}}|{{w|Bahnar|/kuɛl/|(đoạn đường) cong}}}}}} nghiêng, lệch, cong sang một bên | # {{w|proto-mon-khmer|/*wiəl(ʔ) ~ *wəl ~ *wal ~ *wail/|rẽ}}{{cog|{{list|{{w||[[queo]]}}|{{w||[[quẹo]]}}|{{w||[[quéo]]}}|{{w|Khmer|{{rubyM|វល់|/vùəl/}}|rẽ}}|{{w|Sre|/wəl/|rẽ}}|{{w|Sre|/kuel/}}|{{w|Kensiu|/wɛlwɛl/|rẽ}}|{{w|Temiar|/wɛl/|rẽ}}|{{w|Nancowry|/wiːəl-/|rẽ}}|{{w|Riang|/_viɛl/|rẽ}}|{{w|Bahnar|/kuɛl/|(đoạn đường) cong}}}}}} nghiêng, lệch, cong sang một bên | ||
#: vẹo sống lưng | #: '''vẹo''' [[sống]] [[lưng]] | ||
#: vác nặng vẹo cả người | #: [[vác]] [[nặng]] '''vẹo''' [[cả]] [[người]] | ||
#: vẹo cổ | #: '''vẹo''' [[cổ]] | ||
#: vặn vẹo | #: [[vặn]] '''vẹo''' | ||
#: xiêu vẹo | #: xiêu '''vẹo''' | ||
#: vẹo vọ | #: '''vẹo''' vọ | ||
{{gal|1|Scoliosis recklinghausen.jpg|Tật vẹo sống lưng}} | {{gal|1|Scoliosis recklinghausen.jpg|Tật vẹo sống lưng}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} |
Phiên bản lúc 15:05, ngày 4 tháng 8 năm 2024
- (Ả Rập)
رِبْوَة ("mười nghìn; rất nhiều")[?][?] → (Mã Lai-Đa Đảo nguyên thủy) /*ʀibu/ ("nghìn") [cg1] (Nam Trung Bộ, Nam Bộ) trăm nghìn; nhiều, không kể xiết - (Proto-Mon-Khmer) /*wiəl(ʔ) ~ *wəl ~ *wal ~ *wail/ ("rẽ") [cg2] nghiêng, lệch, cong sang một bên
Từ cùng gốc
- ^
- (Chăm) ribau, rabau ("nghìn")
- (Ba Na) rơbŏu, hơbâu, rơbâu ("nghìn")
- (Hà Lăng) rơbòo ("nghìn")
- (Giẻ) /rəbɤw/ ("nghìn")
- (M'Nông) bao, bau ("nghìn")
- (Xơ Đăng) /rəpaw/ ("nghìn")
- (Cơ Ho Sre) röböu ("trăm nghìn")
- (Tampuan) /rapṳu/ ("nghìn")
- (Triêng) /habʌw/ ("nghìn")
- (Cơ Tu) /mabʌwʔ/ ("trăm nghìn") (An Điềm)
- (Semai) ribu ("nghìn")
- (Semelai) /ribuʔ/ ("nghìn")
- (Semnam) /sʁibuːh/ ("nghìn")
- (Chăm) ribau, rabau ("nghìn")
- ^