Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Khỏe”
Nhập CSV Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|hán trung|{{ruby|快|khoái}} {{nb|/khwaej{{s|H}}/}}|}} có sức, không ốm yếu, không bệnh tật; {{chuyển}} khỏi bệnh; {{chuyển}} làm tốt, làm giỏi, làm nhiều | # {{w|hán trung|{{ruby|快|khoái}} {{nb|/khwaej{{s|H}}/}}|}} có sức, không ốm yếu, không bệnh tật; {{chuyển}} khỏi bệnh; {{chuyển}} làm tốt, làm giỏi, làm nhiều | ||
#: khỏe mạnh | #: '''khỏe''' [[mạnh]] | ||
#: khỏe khoắn | #: '''khỏe''' khoắn | ||
#: sức khỏe | #: [[sức]] '''khỏe''' | ||
#: già mà còn khỏe | #: [[già]] mà [[còn]] '''khỏe''' | ||
#: khỏe như vâm | #: '''khỏe''' như vâm | ||
#: bị ốm mới khỏe lại | #: bị [[ốm]] [[mới]] '''khỏe''' [[lại]] | ||
#: chúc bác mau khỏe | #: [[chúc]] [[bác]] [[mau]] '''khỏe''' | ||
#: thuốc vào là khỏe | #: [[thuốc]] [[vào]] [[là]] '''khỏe''' | ||
#: ăn khỏe | #: [[ăn]] '''khỏe''' | ||
#: chỉ khỏe ngủ | #: [[chỉ]] '''khỏe''' [[ngủ]] | ||
#: khỏe đi chơi thế | #: '''khỏe''' [[đi]] chơi thế | ||
#: chịu rét khỏe lắm | #: [[chịu]] [[rét]] '''khỏe''' lắm |
Bản mới nhất lúc 14:36, ngày 28 tháng 9 năm 2024
- (Hán trung cổ)
快 /khwaejH/ có sức, không ốm yếu, không bệnh tật; (nghĩa chuyển) khỏi bệnh; (nghĩa chuyển) làm tốt, làm giỏi, làm nhiều