Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Toát”
Nhập CSV Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|hán cổ|{{ruby|雪|tuyết}} {{nb|/*[s]ot/}}|}} rất trắng, rất lạnh (như tuyết) | # {{w|hán cổ|{{ruby|雪|tuyết}} {{nb|/*[s]ot/}}|}} rất trắng, rất lạnh (như tuyết) | ||
#: trắng toát | #: [[trắng]] '''toát''' | ||
#: lạnh toát | #: [[lạnh]] '''toát''' | ||
# {{w|hán cổ|{{ruby|泄|tiết}} {{nb|/*s-lat/}}|}} chảy ra; {{chuyển}} thể hiện ra | # {{w|hán cổ|{{ruby|泄|tiết}} {{nb|/*s-lat/}}|}} chảy ra; {{chuyển}} thể hiện ra | ||
#: toát mồ hôi | #: '''toát''' [[mồ]] [[hôi]] | ||
#: toát nước bọt | #: '''toát''' [[nước]] [[bọt]] | ||
#: toát lộ | #: '''toát''' lộ | ||
#: toát lên vẻ sang trọng | #: '''toát''' [[lên]] vẻ [[sang]] trọng | ||
#: toát ra sự thông minh | #: '''toát''' [[ra]] sự thông minh | ||
{{gal|1|Boy Face from Venezuela.jpg|Toát mồ hôi}} | {{gal|1|Boy Face from Venezuela.jpg|Toát mồ hôi}} |