Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vẹo”
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 4: | Dòng 4: | ||
#: [[bạc]] '''vẹo''' | #: [[bạc]] '''vẹo''' | ||
#: [[giàu]] hàng '''vẹo''' | #: [[giàu]] hàng '''vẹo''' | ||
# {{w|proto-mon-khmer|/*wiəl(ʔ) ~ *wəl ~ *wal ~ *wail/|rẽ}}{{cog|{{list|{{w||[[queo]]}}|{{w||[[quẹo]]}}|{{w||[[quéo]]}}|{{w|Khmer|{{rubyM|វល់|/vùəl/}}|rẽ}}|{{w|Sre|/wəl/|rẽ}}|{{w|Sre|/kuel/}}|{{w|Kensiu|/wɛlwɛl/|rẽ}}|{{w|Temiar|/wɛl/|rẽ}}|{{w|Nancowry|/wiːəl-/|rẽ}}|{{w|Riang|/_viɛl/|rẽ}}|{{w|Bahnar|/kuɛl/|(đoạn đường) cong}}}}}} nghiêng, lệch, cong sang một bên | # {{w|proto-mon-khmer|/*wiəl(ʔ){{ref|sho2006}} ~ *wəl{{ref|sho2006}} ~ *wal{{ref|sho2006}} ~ *wail{{ref|sho2006}}/|rẽ}}{{cog|{{list|{{w||[[queo]]}}|{{w||[[quẹo]]}}|{{w||[[quéo]]}}|{{w|Khmer|{{rubyM|វល់|/vùəl/}}|rẽ}}|{{w|Sre|/wəl/|rẽ}}|{{w|Sre|/kuel/}}|{{w|Kensiu|/wɛlwɛl/|rẽ}}|{{w|Temiar|/wɛl/|rẽ}}|{{w|Nancowry|/wiːəl-/|rẽ}}|{{w|Riang|/_viɛl/|rẽ}}|{{w|Bahnar|/kuɛl/|(đoạn đường) cong}}}}}} nghiêng, lệch, cong sang một bên | ||
#: '''vẹo''' [[sống]] [[lưng]] | #: '''vẹo''' [[sống]] [[lưng]] | ||
#: [[vác]] [[nặng]] '''vẹo''' [[cả]] [[người]] | #: [[vác]] [[nặng]] '''vẹo''' [[cả]] [[người]] | ||
Dòng 13: | Dòng 13: | ||
{{gal|1|Scoliosis recklinghausen.jpg|Tật vẹo sống lưng}} | {{gal|1|Scoliosis recklinghausen.jpg|Tật vẹo sống lưng}} | ||
{{cogs}} | {{cogs}} | ||
{{refs}} |
Bản mới nhất lúc 21:55, ngày 20 tháng 10 năm 2024
- (Ả Rập)
رِبْوَة ("mười nghìn; rất nhiều")[?][?] → (Mã Lai-Đa Đảo nguyên thủy) /*ʀibu/ ("nghìn") [cg1] (Nam Trung Bộ, Nam Bộ) trăm nghìn; nhiều, không kể xiết - (Proto-Mon-Khmer) /*wiəl(ʔ) [1] ~ *wəl [1] ~ *wal [1] ~ *wail [1]/ ("rẽ") [cg2] nghiêng, lệch, cong sang một bên
Từ cùng gốc
- ^
- (Chăm) ribau, rabau ("nghìn")
- (Ba Na) rơbŏu, hơbâu, rơbâu ("nghìn")
- (Hà Lăng) rơbòo ("nghìn")
- (Giẻ) /rəbɤw/ ("nghìn")
- (M'Nông) bao, bau ("nghìn")
- (Xơ Đăng) /rəpaw/ ("nghìn")
- (Cơ Ho Sre) röböu ("trăm nghìn")
- (Tampuan) /rapṳu/ ("nghìn")
- (Triêng) /habʌw/ ("nghìn")
- (Cơ Tu) /mabʌwʔ/ ("trăm nghìn") (An Điềm)
- (Semai) ribu ("nghìn")
- (Semelai) /ribuʔ/ ("nghìn")
- (Semnam) /sʁibuːh/ ("nghìn")
- (Chăm) ribau, rabau ("nghìn")
- ^