Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vạt”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*cpaat{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|phát}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ប៉ាត|/paːt/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|သွာတ်|/hwat/}}}}|{{w|Stieng|/paːt/}}}}}} chặt, đẽo theo đường chéo, xiên
# {{w|proto-mon-khmer|/*cpaat{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|phát}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ប៉ាត|/paːt/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|သွာတ်|/hwat/}}}}|{{w|Stieng|/paːt/}}}}}} chặt, đẽo theo đường chéo, xiên
#: vạt chéo gốc
#: '''vạt''' chéo [[gốc]]
#: vạt dừa
#: '''vạt''' dừa
#: vạt ngọn nứa
#: '''vạt''' [[ngọn]] [[nứa]]
#: cưa tày vạt nhọn
#: [[cưa]] [[tày]] '''vạt''' nhọn
# {{w|việt trung|ꞗạt|}} miếng vải dài may thành thân áo; {{chuyển}} mảnh đất dài
# {{w|việt trung|ꞗạt|}} miếng vải dài may thành thân áo; {{chuyển}} mảnh đất dài
#: vạt áo
#: '''vạt''' [[áo]]
#: vạt trước
#: '''vạt''' [[trước]]
#: xẻ vạt
#: [[xẻ]] '''vạt'''
#: vạt ruộng
#: '''vạt''' [[ruộng]]
#: vạt rẫy
#: '''vạt''' [[rẫy]]
#: chặt một vạt rừng
#: chặt [[một]] '''vạt''' [[rừng]]
{{gal|1|Vietnam Girl's Smile.jpg|Áo vạt chéo}}
{{gal|1|Vietnam Girl's Smile.jpg|Áo vạt chéo}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}
{{refs}}

Phiên bản lúc 09:13, ngày 23 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*cpaat [1]/ [cg1] chặt, đẽo theo đường chéo, xiên
    vạt chéo gốc
    vạt dừa
    vạt ngọn nứa
    cưa tày vạt nhọn
  2. (Việt trung đại) ꞗạt miếng vải dài may thành thân áo; (nghĩa chuyển) mảnh đất dài
    vạt áo
    vạt trước
    xẻ vạt
    vạt ruộng
    vạt rẫy
    chặt một vạt rừng
Áo vạt chéo

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF