No

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:12, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*ɗɔː/[cg1] bụng đã đầy, không còn nhu cần ăn uống; (nghĩa chuyển) đã đầy, không thể nạp thêm; (nghĩa chuyển) hết mức, hết cỡ
    no căng bụng
    cơm no áo ấm
    nhaino lâu
    ngấm no nước
    xe no xăng
    no đòn
    cười no bụng
    đánh một giấc no

Từ cùng gốc

  1. ^