Sậy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:53, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*p-reːʔ/ [cg1] các loài cây thân cỏ thuộc họ Poaceae (Lúa), mọc hoang thành bụi quanh vùng nước, thân cao và rỗng ở giữa, hoa tím hoặc nâu nhạt, rủ thành chùm đung đưa theo gió
    lau sậy
    bãi sậy
    bắn súng sậy
    nhà tranh đố sậy
    tay chân như ống sậy
    ốm như cây sậy
Cây sậy

Từ cùng gốc

  1. ^