Nuôi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:54, ngày 29 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*ɗoːj/ [cg1] cho ăn và chăm sóc; (nghĩa chuyển) nhận về để chăm sóc; (nghĩa chuyển) chăm sóc, giữ gìn
    nuôi dưỡng
    nuôi nấng
    nuôi nhốt
    chăn nuôi
    nuôi ong tay áo
    thú nuôi
    vật nuôi
    con nuôi
    cha nuôi
    mẹ nuôi
    nhận nuôi
    nuôi nhân tình
    nuôi tóc
    nuôi móng tay
    nuôi ước
    nuôi chí hướng
    nuôi ý tưởng
Chăn nuôi bò

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Thổ) /doːj¹/ (Cuối Chăm)
      • (Thổ) /duoj¹/ (Làng Lỡ)