Chua
- (Proto-Mon-Khmer) /*ɟuʔ [1]/ [cg1] → (Proto-Vietic) /*ɟɔːʔ [2]/ [cg2] có vị hoặc mùi giống như chanh, giấm; (nghĩa chuyển) có tính axit, chứa nhiều axit; (nghĩa chuyển) giọng the thé, khó nghe (trái với ngọt)
- (Hán trung cổ)
註 /t͡ɕɨoH, ʈɨoH/ ghi chú, chú thích; (nghĩa chuyển) nói thêm vào