Vạt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*cpaat [1]/ [cg1] chặt, đẽo theo đường chéo, xiên
    vạt chéo gốc
    vạt dừa
    vạt ngọn nứa
    cưa tày vạt nhọn
  2. (Việt trung đại - 1651) ꞗạt miếng vải dài may thành thân áo; (nghĩa chuyển) mảnh đất dài
    vạt áo
    vạt trước
    xẻ vạt
    vạt ruộng
    vạt rẫy
    chặt một vạt rừng
Áo vạt chéo

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF