Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Moi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:34, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*ɟmuul ~ *ɟmuəl/
("đục lỗ")
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*c-mɔːl ~ muəl/
("que đào lỗ")
[cg2]
dùng một vật dài để đào khoét nhằm lấy thứ gì đó ra;
(nghĩa chuyển)
tìm cách để người khác nói ra
moi
ruột
cá
moi
mấy
củ
khoai
moi
rác
trong
các
ngóc ngách
moi
móc
moi
chuyện
moi
được
vài
tin
moi
hết
cả
ruột
gan
Moi lỗ trồng cây
Từ cùng gốc
^
(
Môn
)
တၟဵု
(
/mɒ/
)
(
Ba Na
)
jơmul
(
Brâu
)
/ɟmuː/
(
Chơ Ro
)
/ləmɔːl/
(
Cùa
)
/ɟamuːl/
(
Cơ Ho Sre
)
/rəmol/
(
Stiêng
)
/muəl/
^
(
Mường
)
/muːə²/
(Hòa Bình)
(
Mường
)
/mual²/
(Sơn La)
(
Mường
)
/muan/
(Thanh Hóa)
(
Chứt
)
/cəmɔːl³/
(Rục)
(
Chứt
)
/təmɔːl³/
(Sách)
(
Chứt
)
/təmuol³/
(Mã Liềng)
(
Maleng
)
/səmɔːl³/
(Khả Phong)
(
Thavưng
)
/mɔːl⁴/
(Phon Soung)