Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thốt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 02:47, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán thượng cổ
)
說
(
thuyết
)
/*l̥ot/
nói, bật ra thành lời
thề
thốt
thưa
thốt
hoa cười ngọc
thốt
không
thốt
nên
lời
đang
đi
bỗng
thốt
lên
một
tiếng
(
Hán thượng cổ
)
突
(
đột
)
/*tʰuːd/
đột ngột, thình lình, chợt, bỗng
thốt
nhiên
mê
ngủ
thốt
kêu
lên
thốt
giật
mình
nghe
nói
thốt
động
lòng