Mít
- (Proto-Mon-Khmer) /*[c]ɓiit
~ *[c]ɓiət/ ("che, đóng")[cg1] kín đáo, không có khe hở; (nghĩa chuyển) ngu dốt, không biết gì- kín mít
- tịt mít
- hỏi đâu mít đấy
- người đâu mà mít thế
- (Phạn) पारमिता
↳ (Hán thượng cổ) (菠 )蘿 /(*paːl *raːl) *mit/ cây lâu năm có quả to, vỏ có nhiều gai, nhựa rất dính, ruột gồm nhiều múi màu vàng đậm, có vị ngọt sắc蜜
