Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Liệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 13:55, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Việt trung đại
)
blẹt
tay chân không cử động được do bị bệnh hoặc tai nạn
liệt
tay
liệt
chân
bại
liệt
(
Việt trung đại
)
liẹt
cơ thể không cử động được hoặc quá yếu;
(nghĩa chuyển)
không hoạt động, hỏng
tê
liệt
bệnh
liệt
nằm
liệt
giường
liệt
nửa
người
máy
liệt
đường
dây
đã
liệt
Người đàn ông bị bại liệt