Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 09:13, ngày 23 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*cpaat
[1]
/
[cg1]
chặt, đẽo theo đường chéo, xiên
vạt
chéo
gốc
vạt
dừa
vạt
ngọn
nứa
cưa
tày
vạt
nhọn
(
Việt trung đại
)
ꞗạt
miếng vải dài may thành thân áo;
(nghĩa chuyển)
mảnh đất dài
vạt
áo
vạt
trước
xẻ
vạt
vạt
ruộng
vạt
rẫy
chặt
một
vạt
rừng
Áo vạt chéo
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
phát
(
Khmer
)
ប៉ាត
(
/paːt/
)
(
Môn
)
သွာတ်
(
/hwat/
)
(
Stiêng
)
/paːt/
Nguồn tham khảo
^
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF