Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
釘
釘
(
đinh
)
/*teːŋ/
đinh, vật bằng kim loại, một đầu nhọn, một đầu bẹt, dùng để đóng cố định vào bề mặt để treo hoặc kết nối vai tấm vật liệu;
(nghĩa chuyển)
rắn chắc;
(nghĩa chuyển)
âm thanh gọn và vang;
(nghĩa chuyển)
vẻ mặt lạnh lùng, không biểu cảm
đóng
đanh
nhổ
đanh
lỏng lẻo như kèo không
đanh
đanh
thép
rắn
(như)
đanh
hạt
khô
đanh
giọng nói
đanh
tiếng
nổ
đanh
tiếng
búa
rất
đanh
mặt
đanh
lại
đanh
mặt
không nói
gì
(
Khmer
)
កណ្ដាញ់
កណ្ដាញ់
(
/kɑndaɲ/
)
tóc rối và xoắn lại thành một nùi lớn không gỡ ra được, thường được cho là có yếu tố tâm linh
tóc
đanh
búi
đanh
(
Pháp
)
daim
daim
(
/dɛ̃/
)
da của loài hươu
Dama dama
, dùng để làm giày
giày
đanh
da
đanh
Đanh
Một mẫu tóc đanh dài 1,5 mét tại Ba Lan