Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bảo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
報
報
(
báo
)
nói điều gì đó với người ngang hoặc dưới vai vế; nói để người khác làm theo
ai
bảo
?
ra
đây
tao
bảo
cái
này
không
đi
thì
phải
bảo
chứ
bụng
bảo
dạ
bảo
gì
làm
nấy
bảo
rồi chẳng
nghe