Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Dấu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*k-toːʔ/
[cg1]
vết tích còn lại của một vật; kí hiệu, họa tiết có nội dung và mục đích lưu lại vết tích;
(nghĩa chuyển)
kí hiệu ghi thanh điệu hoặc thay thế cho một khái niệm nào đó
dấu
chân
dấu
vết
đi
theo
dấu
xe
ngựa
mất
dấu
dấu
ấn
con
dấu
đánh
dấu
dấu
vân
tay
dấu
ngã
dấu
câu
dấu
nhân
dấu
sao
Dấu chân động vật
Con dấu triều Nguyễn
Các dấu ghi âm tiết
Từ cùng gốc
^
(
Bắc Trung Bộ
)
đấu
(
Mường
)
tổ
(
Chứt
)
/kataw³/
(
Chứt
)
/dawˀ/
(Arem)
(
Thổ
)
/δʌw³/
(Làng Lỡ)