Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Liệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Việt trung đại
)
blẹt
tay chân không cử động được do bị bệnh hoặc tai nạn
liệt
tay
liệt
chân
bại
liệt
(
Việt trung đại
)
liẹt
cơ thể không cử động được hoặc quá yếu;
(nghĩa chuyển)
không hoạt động, hỏng
tê
liệt
bệnh
liệt
nằm
liệt
giường
liệt
nửa
người
máy
liệt
đường
dây
đã
liệt
Người đàn ông bị bại liệt