- (Proto-Mon-Khmer) /*wiəl(ʔ) [1] ~ *wəl [1] ~ *wal [1] ~ *wail [1]/ ("rẽ") [cg1] (Trung Bộ, Nam Bộ) rẽ sang phía khác; (nghĩa chuyển) cong hẳn về một phía
- quẹo xe sang trái
- quẹo về nhà
- quẹo đường kia
- khúc đường quẹo
- đinh quẹo
- ngã quẹo chân
- bẻ quẹo
- quanh quẹo
Từ cùng gốc
- ^
- queo
- vẹo
- quéo
- (Khmer) វល់ ("rẽ")
- (Cơ Ho Sre) /wəl/ ("rẽ")
- (Cơ Ho Sre) /kuel/
- (Kensiu) /wɛlwɛl/ ("rẽ")
- (Temiar) /wɛl/ ("rẽ")
- (Nancowry) /wiːəl-/ ("rẽ")
- (Riang) /_viɛl/ ("rẽ")
- (Ba Na) /kuɛl/ ("(đoạn đường) cong")
Nguồn tham khảo
- ^ a b c d Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF