Toa
- (Phúc Kiến)
單 /toaⁿ/ [cg1] tờ giấy liệt kê từng món (thuốc, hàng hóa,…) - (Pháp)
train ("tàu hỏa") khoang xe chạy trên đường ray do đầu máy kéo - (Pháp)
toi (cũ) đại từ dùng để gọi người đang nói chuyện với mình - (Pháp)
(sortie de) toit ống thoát khói; (nghĩa chuyển) hệ thống mái hút khói; (nghĩa chuyển) phần phễu bằng kim loại lắp ở đầu vào của một số loại máy


