Hừng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:46, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ)
    (hân)
    /*qʰɯn/
    ("bình minh") ánh mặt trời lúc bình minh; (nghĩa chuyển) sáng lên, bùng cháy lên; (nghĩa chuyển) hăng lên; (láy) hừng hực
    hừng đông
    mặt trời hừng mọc
    trời đất hừng sáng
    đỏ hừng
    hừng lên làm không biết mệt
    hừng hực cháy