Hừng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (hân)
    /*qʰɯn/
    ("bình minh") ánh mặt trời lúc bình minh; (nghĩa chuyển) sáng lên, bùng cháy lên; (nghĩa chuyển) hăng lên; (láy) hừng hực
    hừng đông
    mặt trời hừng mọc
    trời đất hừng sáng
    đỏ hừng
    hừng lên làm không biết mệt
    hừng hực cháy