Bước tới nội dung

Phê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:53, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Pháp) effet(/e.fɛ/) trạng thái mất tự chủ do ma túy hoặc rượu bia; cảm giác thỏa mãn, sung sướng vì một điều gì đó; (cũng) ép phê
    đang phê thuốc
    mùa đông ăn kem phê phải biết
    giọng hát nghe rất phê