Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Khỏe
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:36, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán trung cổ
)
快
(
khoái
)
/khwaej
H
/
có sức, không ốm yếu, không bệnh tật;
(nghĩa chuyển)
khỏi bệnh;
(nghĩa chuyển)
làm tốt, làm giỏi, làm nhiều
khỏe
mạnh
khỏe
khoắn
sức
khỏe
già
mà
còn
khỏe
khỏe
như vâm
bị
ốm
mới
khỏe
lại
chúc
bác
mau
khỏe
thuốc
vào
là
khỏe
ăn
khỏe
chỉ
khỏe
ngủ
khỏe
đi
chơi thế
chịu
rét
khỏe
lắm
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn