Khung

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:22, ngày 7 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán) (khuông) vật bằng chất liệu cứng để làm viền đỡ hoặc tạo hình cho vật liệu mềm và mỏng; (nghĩa chuyển) bộ phận chính, trên đó lắp các bộ phận nhỏ hơn; (nghĩa chuyển) phạm vi của cái gì
    khung tranh
    khung nhà
    khung đèn lồng
    khung thành
    khung cửi
    khung xe
    khung giường
    đóng khung chủ đề
    khung chương trình
    khung trời
Khung cửa