Vọt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:10, ngày 23 tháng 10 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (tượng thanh) thanh nhỏ, dài và cứng dùng để đánh; (nghĩa chuyển) nhảy nhanh, bật lên nhanh, bắn ra nhanh
    roi vọt
    vọt tre
    nhảy vọt
    chạy vọt tới
    cần vọt
    tăng vọt
    máu vọt ra
    mạch nước vọt lên
Cần vọt