Bước tới nội dung

Chan

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (tán) /t͡sɑnH/ rưới nước canh, nước chấm vào bát
    chan canh
    bún chan mắm
    Râu tôm nấu với ruột bầu
    Chồng chan vợ húp gật đầu khen ngon