Lạnh lẽo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. lạnh + (Hán trung cổ) (liễu) /lewX/ ("lạnh") rất lạnh, có cảm giác u buồn; (nghĩa chuyển) thiếu hơi ấm của con người; (nghĩa chuyển) thiếu tình cảm, thiếu thân mật
    gió thu lạnh lẽo
    mưa phùn lạnh lẽo
    căn phòng lạnh lẽo
    ngôi nhà lạnh lẽo không bóng người
    thái độ lạnh lẽo
    tình cảm dần trở nên lạnh lẽo