Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Lạnh lẽo
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
lạnh
+
(
Hán trung cổ
)
憭
(
liễu
)
/lew
X
/
("lạnh")
rất lạnh, có cảm giác u buồn;
(nghĩa chuyển)
thiếu hơi ấm của con người;
(nghĩa chuyển)
thiếu tình cảm, thiếu thân mật
gió
thu
lạnh lẽo
mưa
phùn
lạnh lẽo
căn phòng
lạnh lẽo
ngôi
nhà
lạnh lẽo
không
bóng
người
thái
độ
lạnh lẽo
tình cảm dần
trở
nên
lạnh lẽo
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn