Bước tới nội dung

La-vầy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) réveil(/ʁe.vɛj/) (cũ) kèn hiệu báo thức
    Kèn la-vầy vừa thổi,
    Thở dài nổi hai lao,
    khi ấy thấy nhau,
    Chiều làm sao chưa biết.