Bước tới nội dung
- (Việt trung đại) blẹt tay chân không cử động được do bị bệnh hoặc tai nạn
- liệt tay
- liệt chân
- bại liệt
- (Việt trung đại) liẹt cơ thể không cử động được hoặc quá yếu; (nghĩa chuyển) không hoạt động, hỏng
- tê liệt
- bệnh liệt
- nằm liệt giường
- liệt nửa người
- máy liệt
- đường dây đã liệt
-