Liệt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Việt trung đại) blẹt tay chân không cử động được do bị bệnh hoặc tai nạn
    liệt tay
    liệt chân
    bại liệt
  2. (Việt trung đại) liẹt cơ thể không cử động được hoặc quá yếu; (nghĩa chuyển) không hoạt động, hỏng
    liệt
    bệnh liệt
    nằm liệt giường
    liệt nửa người
    máy liệt
    đường dây đã liệt
Người đàn ông bị bại liệt