Liệt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Việt trung đại - 1651) blẹt tay chân không cử động được do bị bệnh hoặc tai nạn
    liệt tay
    liệt chân
    bại liệt
  2. (Việt trung đại - 1651) liẹt cơ thể không cử động được hoặc quá yếu; (nghĩa chuyển) không hoạt động, hỏng
    liệt
    bệnh liệt
    nằm liệt giường
    liệt nửa người
    máy liệt
    đường dây đã liệt
Người đàn ông bị bại liệt