Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Mẫu
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Hán trung cổ
)
模
模
(
mô
)
/muo/
cái để những cái khác phỏng theo, bắc chước theo, làm theo;
(nghĩa chuyển)
cái bày ra để mọi người biết về những cái khác cùng loại;
(nghĩa chuyển)
nhóm những thứ có đặc điểm tương tự nhau;
(nghĩa chuyển)
một phần nhỏ lấy ra để phân tích
khuôn
mẫu
hình
mẫu
thiết kế
mẫu
động
tác
mẫu
hàng
mẫu
mẫu
vải
mẫu
vật
mẫu
quặng
mẫu
người
mẫu
tính
cách
mẫu
nhân
vật
mẫu
xe
lấy
mẫu
máu
mẫu
xét
nghiệm
mẫu
nước
sông
rút
mẫu
hạt
Người mẫu thời trang
Mẫu máu
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn