Nề

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    ()
    ("bôi, trát") trát vôi vữa lên rồi xoa cho nhẵn; (nghĩa chuyển) xây dựng nói chung
    nề vôi
    thợ nề
  2. (Hán)
    (nệ)
    ("chần chừ") ngại khó khăn, chần chừ không làm
    nề
    chẳng nề khó khăn
    không nề đường xa
    chớ nề u hiển mới chị em
Thợ nề