Bước tới nội dung
- (Hán)
泥 泥
("bôi, trát") trát vôi vữa lên rồi xoa cho nhẵn; (nghĩa chuyển) xây dựng nói chung
- nề vôi
- thợ nề
- (Hán)
泥 泥
("chần chừ") ngại khó khăn, chần chừ không làm
- nề hà
- chẳng nề khó khăn
- không nề đường xa
- chớ nề u hiển mới là chị em
Thợ nề
-