Nguyền

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    (nguyện)
    mong ước, cầu xin, hứa, thề; (nghĩa chuyển) rủa, mong ước điều không tốt đến cho người khác
    thề nguyền
    cầu nguyền
    phỉ nguyền
    nặng nguyền non sông
    nguyền rủa
    lời nguyền
    bài hát bị nguyền