Quãng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (khoáng) /kʰwɑŋH/ phần không gian hoặc thời gian được giới hạn bởi hai điểm; phần không gian hoặc thời gian tương đối ngắn; (nghĩa chuyển) khoảng cách giữa hai nốt nhạc
    quãng đường
    quãng sông
    quãng trời
    đứt quãng
    một quãng ngắn
    đứng cách ra một quãng
    quãng năm giờ chiều
    một quãng tám