Bước tới nội dung

Rầu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (sầu) /*zrɯw/ buồn bã trong lòng
    buồn rầu
    rầu
    nghĩ mà rầu
    rầu thối ruột
    xót như muối, rầu như dưa
    con sâu làm rầu nồi canh
Chú chó rầu rĩ