Bước tới nội dung

Xẩu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (tử) /*ʔsrɯʔ/[?][?] [a] &nbsp phần xương có dính thịt, gân, da,…
    xương xẩu
    xẩu nấu khế
    món xẩu của nồi nước dùng
    gọi một chén rượu với một bát xẩu
Xẩu lợn

Chú thích

  1. ^ (Hán thượng cổ) (tử) là một chữ rất cổ, nay không còn dùng nữa. Chữ này có nghĩa là thức ăn thừa; thịt khô có xương.