Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cháy”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|Proto-Vietic|/*k-carʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|chẳl}}|{{w|Chứt|/calʔ/}} (Arem)|{{w|chut|/kəcaɯ³/}} (Mã Liềng)|{{w|Tho|/cal³/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/can³/}} (Làng Lỡ)|{{w|Maleng|/kəcal³/}} (Khả Phong)|{{w|Maleng|/kacarʔ/}} (Bro)|{{w|Pong|/can/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/cal/}} (Toum)|{{w|Thavung|/can³/}}|{{w|Thavung|/cal³/}} (Phon Soung)}}}} bị lửa hoặc nhiệt độ cao làm cho biến chất hoặc bị thiêu hủy; {{chuyển}} có cảm giác khô rát; {{chuyển}} bị ánh nắng làm cho đen và khô sạm đi; {{chuyển}} bị hỏng do dòng điện quá mạnh; {{chuyển}} hết sạch | # {{w|Proto-Vietic|/*k-carʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|chẳl}}|{{w|Chứt|/calʔ/}} (Arem)|{{w|chut|/kəcaɯ³/}} (Mã Liềng)|{{w|Tho|/cal³/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/can³/}} (Làng Lỡ)|{{w|Maleng|/kəcal³/}} (Khả Phong)|{{w|Maleng|/kacarʔ/}} (Bro)|{{w|Pong|/can/}} (Ly Hà)|{{w|Pong|/cal/}} (Toum)|{{w|Thavung|/can³/}}|{{w|Thavung|/cal³/}} (Phon Soung)}}}}{{nombook|phật|{{textimg|phật|cháy}} {{rubyI|{{svg|⿰火債}}|cháy}} ({{ruby|火 + 債|hỏa trái}} {{nb|/tsrea{{s|H}}/}})}} bị lửa hoặc nhiệt độ cao làm cho biến chất hoặc bị thiêu hủy; {{chuyển}} có cảm giác khô rát; {{chuyển}} bị ánh nắng làm cho đen và khô sạm đi; {{chuyển}} bị hỏng do dòng điện quá mạnh; {{chuyển}} hết sạch | ||
#: lửa '''cháy''' | #: [[lửa]] '''cháy''' | ||
#: '''cháy''' âm ỉ | #: '''cháy''' âm ỉ | ||
#: cơm '''cháy''' | #: [[cơm]] '''cháy''' | ||
#: '''cháy''' rụi | #: '''cháy''' rụi | ||
#: khát '''cháy''' cổ | #: khát '''cháy''' [[cổ]] | ||
#: nóng '''cháy''' mặt | #: [[nóng]] '''cháy''' [[mặt]] | ||
#: '''cháy''' nắng | #: '''cháy''' [[nắng]] | ||
#: mạ '''cháy''' lá | #: [[mạ]] '''cháy''' [[lá]] | ||
#: '''cháy''' bóng đèn | #: '''cháy''' [[bóng]] [[đèn]] | ||
#: '''cháy''' cầu chì | #: '''cháy''' [[cầu]] chì | ||
#: '''cháy''' túi | #: '''cháy''' [[túi]] | ||
#: bán '''cháy''' hàng | #: [[bán]] '''cháy''' hàng | ||
{{gal|1|Fire, Fireplace, Rostov-on-Don, Russia.jpg|Củi cháy trong lò sưởi}} | {{gal|1|Fire, Fireplace, Rostov-on-Don, Russia.jpg|Củi cháy trong lò sưởi}} | ||
{{notes}} | |||
{{cogs}} | {{cogs}} |
Bản mới nhất lúc 10:10, ngày 11 tháng 11 năm 2024
- (Proto-Vietic) /*k-carʔ/ [cg1] [a] bị lửa hoặc nhiệt độ cao làm cho biến chất hoặc bị thiêu hủy; (nghĩa chuyển) có cảm giác khô rát; (nghĩa chuyển) bị ánh nắng làm cho đen và khô sạm đi; (nghĩa chuyển) bị hỏng do dòng điện quá mạnh; (nghĩa chuyển) hết sạch
Chú thích
- ^ Cuốn Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của cháy bằng chữ
( 火 +債 /tsreaH/).