Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rầu”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 6: Dòng 6:
#: xót như [[muối]], '''rầu''' như dưa
#: xót như [[muối]], '''rầu''' như dưa
#: [[con]] [[sâu]] [[làm]] '''rầu''' [[nồi]] [[canh]]
#: [[con]] [[sâu]] [[làm]] '''rầu''' [[nồi]] [[canh]]
{{gal|1|Sad Lucy.jpg|Chú chó rầu rĩ}}

Bản mới nhất lúc 22:39, ngày 16 tháng 6 năm 2025

  1. (Hán thượng cổ) (sầu) /*zrɯw/ buồn bã trong lòng
    buồn rầu
    rầu
    nghĩ mà rầu
    rầu thối ruột
    xót như muối, rầu như dưa
    con sâu làm rầu nồi canh
Chú chó rầu rĩ