Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mạnh”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán|{{ruby|猛|mãnh}}|}} có sức, không ốm yếu; {{chuyển}} có khả năng, có tiềm lực vượt hơn; {{chuyển}} có tác dụng trên mức bình thường; {{chuyển}} dứt khoát, không rụt rè, không e ngại
# {{w|hán|{{ruby|猛|mãnh}}|}} có sức, không ốm yếu; {{chuyển}} có khả năng, có tiềm lực vượt hơn; {{chuyển}} có tác dụng trên mức bình thường; {{chuyển}} dứt khoát, không rụt rè, không e ngại
#: mạnh khỏe
#: '''mạnh''' [[khỏe]]
#: mạnh mẽ
#: '''mạnh''' mẽ
#: mạnh giỏi
#: '''mạnh''' giỏi
#: lành mạnh
#: [[lành]] '''mạnh'''
#: vững mạnh
#: vững '''mạnh'''
#: thế mạnh
#: thế '''mạnh'''
#: mặt mạnh
#: [[mặt]] '''mạnh'''
#: giàu mạnh
#: [[giàu]] '''mạnh'''
#: điểm mạnh
#: điểm '''mạnh'''
#: thế lực mạnh
#: thế lực '''mạnh'''
#: rượu mạnh
#: [[rượu]] '''mạnh'''
#: gió mạnh
#: [[gió]] '''mạnh'''
#: đấm mạnh vào tường
#: [[đấm]] '''mạnh''' [[vào]] tường
#: ánh sáng mạnh
#: ánh [[sáng]] '''mạnh'''
#: dòng điện mạnh
#: [[dòng]] điện '''mạnh'''
#: mạnh bạo
#: '''mạnh''' bạo
#: mạnh dạn
#: '''mạnh''' dạn
#: mạnh miệng
#: '''mạnh''' [[miệng]]
#: mạnh tay
#: '''mạnh''' [[tay]]
#: mạnh ăn mạnh nói
#: '''mạnh''' [[ăn]] '''mạnh''' nói

Bản mới nhất lúc 20:39, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Hán) (mãnh) có sức, không ốm yếu; (nghĩa chuyển) có khả năng, có tiềm lực vượt hơn; (nghĩa chuyển) có tác dụng trên mức bình thường; (nghĩa chuyển) dứt khoát, không rụt rè, không e ngại
    mạnh khỏe
    mạnh mẽ
    mạnh giỏi
    lành mạnh
    vững mạnh
    thế mạnh
    mặt mạnh
    giàu mạnh
    điểm mạnh
    thế lực mạnh
    rượu mạnh
    gió mạnh
    đấm mạnh vào tường
    ánh sáng mạnh
    dòng điện mạnh
    mạnh bạo
    mạnh dạn
    mạnh miệng
    mạnh tay
    mạnh ăn mạnh nói