Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chịu”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|受|thụ}} {{nb|/d͡ʑɨu{{s|X}}/}}|}} bằng lòng, chấp nhận; đành lòng, đành chấp nhận; cố gắng; {{chuyển}} nhận rằng không thể làm được; {{chuyển}} nợ chưa trả được
# {{w|hán trung|{{ruby|受|thụ}} {{nb|/d͡ʑɨu{{s|X}}/}}|}}{{nombook|phật|{{textimg|phật|chịu}} {{ruby|召|thiệu}}{{nb|/d͡ʑiᴇu{{s|H}}/}}}} bằng lòng, chấp nhận; đành lòng, đành chấp nhận; cố gắng; {{chuyển}} nhận rằng không thể làm được; {{chuyển}} nợ chưa trả được
#: không '''chịu''' nhận tiền
#: không '''chịu''' nhận tiền
#: '''chịu''' đi theo anh
#: '''chịu''' [[đi]] theo [[anh]]
#: '''chịu''' đựng
#: '''chịu''' đựng
#: '''chịu''' đói '''chịu''' rét
#: '''chịu''' đói '''chịu''' [[rét]]
#: '''chịu''' khó làm ăn
#: '''chịu''' [[khó]] [[làm]] [[ăn]]
#: chả '''chịu''' suy nghĩ
#: [[chả]] '''chịu''' suy nghĩ
#: khó quá xin '''chịu'''
#: [[khó]] [[quá]] xin '''chịu'''
#: tôi '''chịu''' không làm được
#: [[tôi]] '''chịu''' không [[làm]] [[được]]
#: mua '''chịu'''
#: [[mua]] '''chịu'''
#: bán '''chịu'''
#: bán '''chịu'''
{{notes}}

Bản mới nhất lúc 15:59, ngày 11 tháng 11 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (thụ) /d͡ʑɨuX/ [a] bằng lòng, chấp nhận; đành lòng, đành chấp nhận; cố gắng; (nghĩa chuyển) nhận rằng không thể làm được; (nghĩa chuyển) nợ chưa trả được
    không chịu nhận tiền
    chịu đi theo anh
    chịu đựng
    chịu đói chịu rét
    chịu khó làm ăn
    chả chịu suy nghĩ
    khó quá xin chịu
    tôi chịu không làm được
    mua chịu
    bán chịu

Chú thích

  1. ^ Cuốn Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh (trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của chịu bằng chữ () (thiệu)/d͡ʑiᴇuH/.