Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lạnh lẽo”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w||[[lạnh]]|}} + {{w|hán trung|{{ruby|憭|liễu}} {{nb|/lew{{s|X}}/}}|lạnh}} rất lạnh, có cảm giác u buồn; {{chuyển}} thiếu hơi ấm của con người; {{chuyển}} thiếu tình cảm, thiếu thân mật
# {{w||[[lạnh]]|}} + {{w|hán trung|{{ruby|憭|liễu}} {{nb|/lew{{s|X}}/}}|lạnh}} rất lạnh, có cảm giác u buồn; {{chuyển}} thiếu hơi ấm của con người; {{chuyển}} thiếu tình cảm, thiếu thân mật
#: gió thu lạnh lẽo
#: [[gió]] [[thu]] '''lạnh lẽo'''
#: mưa phùn lạnh lẽo
#: [[mưa]] phùn '''lạnh lẽo'''
#: căn phòng lạnh lẽo
#: căn phòng '''lạnh lẽo'''
#: ngôi nhà lạnh lẽo không bóng người
#: [[ngôi]] [[nhà]] '''lạnh lẽo''' không [[bóng]] [[người]]
#: thái độ lạnh lẽo
#: thái [[độ]] '''lạnh lẽo'''
#: tình cảm dần trở nên lạnh lẽo
#: tình cảm dần [[trở]] nên '''lạnh lẽo'''

Bản mới nhất lúc 01:44, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. lạnh + (Hán trung cổ) (liễu) /lewX/ ("lạnh") rất lạnh, có cảm giác u buồn; (nghĩa chuyển) thiếu hơi ấm của con người; (nghĩa chuyển) thiếu tình cảm, thiếu thân mật
    gió thu lạnh lẽo
    mưa phùn lạnh lẽo
    căn phòng lạnh lẽo
    ngôi nhà lạnh lẽo không bóng người
    thái độ lạnh lẽo
    tình cảm dần trở nên lạnh lẽo