Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dứt”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{maybe|{{w|proto-mon-khmer|/*t₁ac/|đứt}}}} giật cho đứt ra, rời ra; {{chuyển}} dừng lại, ngắt quãng; {{chuyển}} cho xong, cho hết
# {{maybe|{{etym|proto-mon-khmer|/*t₁ac{{ref|sho2006}} ~ {{ownrebuild|*t₁ec}}/|đứt}}}}{{cog|{{list|{{w|muong|đách}}|{{w|muong|tếch}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ដាច់|/dac/}}|đứt}}|{{w|Khmer|{{rubyM|រដាច់|/rɔdac/}}|bị cắt}}|{{w|Sre|tac}}|{{w|Bahnar|kơtĕch}}|{{w|Halang|kơtĕk}}|{{w|Stieng|/teːc/}}|{{w|Stieng|/tac/}} (Biat)|{{w|Ta'Oi|/hətɛc/}} (Ngeq)|{{w|Pacoh|toac}}|{{w|Mlabri|/ʔa tac/}}|{{w|Phong|/kteːk/}}|{{w|Chong|/thak/}}|{{w|Tampuan|/katac/}}|{{w|Alak|/tac/}}|{{w|Mah Meri|/ketök/}}}}}} giật cho đứt ra, rời ra; {{chuyển}} dừng lại, ngắt quãng; {{chuyển}} cho xong, cho hết
#: '''dứt''' [[lá]] [[bẻ]] [[cành]]
#: '''dứt''' [[lá]] [[bẻ]] [[cành]]
#: [[giấy]] [[đã]] '''dứt''' [[ghim]]
#: [[giấy]] [[đã]] '''dứt''' [[ghim]]
Dòng 12: Dòng 12:
#: chữa '''dứt''' bệnh
#: chữa '''dứt''' bệnh
#: '''dứt''' tình
#: '''dứt''' tình
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 22:06, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*t₁ac [1] ~ *t₁ec[?][?]/ ("đứt")[?][?] [cg1] giật cho đứt ra, rời ra; (nghĩa chuyển) dừng lại, ngắt quãng; (nghĩa chuyển) cho xong, cho hết
    dứt bẻ cành
    giấy đã dứt ghim
    dứt áo ra đi
    hồng đã dứt
    dứt cơn ho
    vừa dứt lời
    mưa đã dứt
    dứt tiếng pháo
    dứt khoát
    dứt điểm
    chữa dứt bệnh
    dứt tình

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF