Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cột”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*[ ]gut ~ *[ ]guət ~ *[ ]gat/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|កួច|/kuːəc/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ဂတ်|/kòt/}}}}|{{w|Bahnar|tơguăt}} (Pleiku)|{{w|Bahnar|/guːət/}} (Alakong)|{{w|Pacoh|coat}}}}}} buộc, trói
# {{w|proto-mon-khmer|/*[ ]gut{{ref|sho2006}} ~ *[ ]guət{{ref|sho2006}} ~ *[ ]gat{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|កួច|/kuːəc/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ဂတ်|/kòt/}}}}|{{w|Bahnar|tơguăt}} (Pleiku)|{{w|Bahnar|/guːət/}} (Alakong)|{{w|Pacoh|coat}}}}}} buộc, trói
#: '''cột''' [[tóc]]
#: '''cột''' [[tóc]]
#: '''cột''' [[trâu]] [[vào]] [[gốc]] [[cây]]
#: '''cột''' [[trâu]] [[vào]] [[gốc]] [[cây]]
#: '''cột''' chặt
#: '''cột''' chặt
#: bị '''cột''' [[vào]] lễ giáo phong [[kiến]]
#: bị '''cột''' [[vào]] lễ giáo phong [[kiến]]
# {{maybe|{{w|hán cổ|{{ruby|橛|quyết}} {{nb|/*ɡod/}}|}}}}{{cog|{{list|{{w|muong|côt}}|{{w|Chứt|/koːt⁸/}} (Sách)|{{w|Tho|/koːt⁸/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ɣuot⁸/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/koːt/}}}}}} → {{w|proto-Vietic|/*goːt/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|côt}}|{{w|Chứt|/koːt⁸/}} (Sách)|{{w|Tho|/koːt⁸/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ɣuot⁸/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/koːt/}}}}}} trụ đứng dùng để chống đỡ hoặc đánh dấu; {{chuyển}} khối chất tụ lại thành hình thẳng đứng; {{chuyển}} phần chữ được xếp thành từng khoảng dọc trên trang giấy
# {{maybe|{{w|hán cổ|{{ruby|橛|quyết}} {{nb|/*ɡod/}}|}}}} → {{w|proto-Vietic|/*goːt/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|côt}}|{{w|Chứt|/koːt⁸/}} (Sách)|{{w|Tho|/koːt⁸/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ɣuot⁸/}} (Làng Lỡ)|{{w|Pong|/koːt/}}}}}} trụ đứng dùng để chống đỡ hoặc đánh dấu; {{chuyển}} khối chất tụ lại thành hình thẳng đứng; {{chuyển}} phần chữ được xếp thành từng khoảng dọc trên trang giấy
#: '''cột''' [[nhà]]
#: '''cột''' [[nhà]]
#: '''cột''' điện
#: '''cột''' điện
Dòng 18: Dòng 18:
{{gal|2|Verschiedene Haargummis.jpg|Dây cột tóc|Yoon Bo-mi at Pink Paradise concert, 30 May 2015 04.jpg|Múa cột}}
{{gal|2|Verschiedene Haargummis.jpg|Dây cột tóc|Yoon Bo-mi at Pink Paradise concert, 30 May 2015 04.jpg|Múa cột}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Phiên bản lúc 23:37, ngày 11 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*[ ]gut [1] ~ *[ ]guət [1] ~ *[ ]gat [1]/ [cg1] buộc, trói
    cột tóc
    cột trâu vào gốc cây
    cột chặt
    bị cột vào lễ giáo phong kiến
  2. (Hán thượng cổ) (quyết) /*ɡod/[?][?](Proto-Vietic) /*goːt/ [cg2] trụ đứng dùng để chống đỡ hoặc đánh dấu; (nghĩa chuyển) khối chất tụ lại thành hình thẳng đứng; (nghĩa chuyển) phần chữ được xếp thành từng khoảng dọc trên trang giấy
    cột nhà
    cột điện
    cột buồm
    cột cây số
    cột cờ
    cột khói
    cột nước
    cột thủy ngân
    cột báo
    chia cột trên trang in
    từ điển in làm hai cột
  • Dây cột tóc
  • Múa cột

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b c Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF