Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Út”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-Vietic|/*ʔuːc/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|úch}}|{{w|Tho|/ʔuːt⁷/}}}}}} sinh sau cùng, nhỏ nhất; {{chuyển}} ngón nhỏ nhất
# {{w|proto-Vietic|/*ʔuːc/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|úch}}|{{w|Tho|/ʔuːt⁷/}}}}}} sinh sau cùng, nhỏ nhất; {{chuyển}} ngón nhỏ nhất
#: con út
#: [[con]] '''út'''
#: trai út
#: [[trai]] '''út'''
#: em út
#: [[em]] '''út'''
#: giàu út ăn, khó út chịu
#: [[giàu]] '''út''' ăn, [[khó]] '''út''' [[chịu]]
#: ngón tay út
#: [[ngón]] [[tay]] '''út'''
#: ngón chân út
#: [[ngón]] [[chân]] '''út'''
#: áp út
#: áp '''út'''
{{gal|1|Little Pinky Finger.jpg|Ngón út}}
{{gal|1|Little Pinky Finger.jpg|Ngón út}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 20:59, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*ʔuːc/[cg1] sinh sau cùng, nhỏ nhất; (nghĩa chuyển) ngón nhỏ nhất
    con út
    trai út
    em út
    giàu út ăn, khó út chịu
    ngón tay út
    ngón chân út
    áp út
Ngón út

Từ cùng gốc

  1. ^