Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đanh”
Nhập CSV Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|hán cổ|{{ruby|釘|đinh}} {{nb|/*teːŋ/}}|}} đinh, vật bằng kim loại, một đầu nhọn, một đầu bẹt, dùng để đóng cố định vào bề mặt để treo hoặc kết nối vai tấm vật liệu; {{chuyển}} rắn chắc; {{chuyển}} âm thanh gọn và vang; {{chuyển}} vẻ mặt lạnh lùng, không biểu cảm | # {{w|hán cổ|{{ruby|釘|đinh}} {{nb|/*teːŋ/}}|}} đinh, vật bằng kim loại, một đầu nhọn, một đầu bẹt, dùng để đóng cố định vào bề mặt để treo hoặc kết nối vai tấm vật liệu; {{chuyển}} rắn chắc; {{chuyển}} âm thanh gọn và vang; {{chuyển}} vẻ mặt lạnh lùng, không biểu cảm | ||
#: đóng đanh | #: đóng '''đanh''' | ||
#: nhổ đanh | #: [[nhổ]] '''đanh''' | ||
#: lỏng lẻo như kèo không đanh | #: lỏng lẻo như kèo không '''đanh''' | ||
#: đanh thép | #: '''đanh''' thép | ||
#: rắn (như) đanh | #: [[rắn]] (như) '''đanh''' | ||
#: hạt khô đanh | #: [[hạt]] [[khô]] '''đanh''' | ||
#: giọng nói đanh | #: giọng nói '''đanh''' | ||
#: tiếng nổ đanh | #: [[tiếng]] [[nổ]] '''đanh''' | ||
#: tiếng búa rất đanh | #: [[tiếng]] [[búa]] rất '''đanh''' | ||
#: mặt đanh lại | #: [[mặt]] '''đanh''' [[lại]] | ||
#: đanh mặt không nói gì | #: '''đanh''' [[mặt]] không nói [[gì]] | ||
# {{w|khmer|{{rubyM|កណ្ដាញ់|/kɑndaɲ/}}|}} tóc rối và xoắn lại thành một nùi lớn không gỡ ra được, thường được cho là có yếu tố tâm linh | # {{w|khmer|{{rubyM|កណ្ដាញ់|/kɑndaɲ/}}|}} tóc rối và xoắn lại thành một nùi lớn không gỡ ra được, thường được cho là có yếu tố tâm linh | ||
#: tóc đanh | #: [[tóc]] '''đanh''' | ||
#: búi đanh | #: [[búi]] '''đanh''' | ||
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|daim|/dɛ̃/}}[[file:LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-daim.wav|20px]]|}} da của loài hươu ''Dama dama'', dùng để làm giày | # {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|daim|/dɛ̃/}}[[file:LL-Q150 (fra)-LoquaxFR-daim.wav|20px]]|}} da của loài hươu ''Dama dama'', dùng để làm giày | ||
#: giày đanh | #: [[giày]] '''đanh''' | ||
#: da đanh | #: [[da]] '''đanh''' | ||
{{gal|2|Rostige Nägel -- 2021 -- 4236 (bw).jpg|Đanh|Plica polonica CM UJ.jpg|Một mẫu tóc đanh dài 1,5 mét tại Ba Lan}} | {{gal|2|Rostige Nägel -- 2021 -- 4236 (bw).jpg|Đanh|Plica polonica CM UJ.jpg|Một mẫu tóc đanh dài 1,5 mét tại Ba Lan}} |
Bản mới nhất lúc 21:24, ngày 28 tháng 9 năm 2024
- (Hán thượng cổ)
釘 /*teːŋ/ đinh, vật bằng kim loại, một đầu nhọn, một đầu bẹt, dùng để đóng cố định vào bề mặt để treo hoặc kết nối vai tấm vật liệu; (nghĩa chuyển) rắn chắc; (nghĩa chuyển) âm thanh gọn và vang; (nghĩa chuyển) vẻ mặt lạnh lùng, không biểu cảm - (Khmer)
កណ្ដាញ់ tóc rối và xoắn lại thành một nùi lớn không gỡ ra được, thường được cho là có yếu tố tâm linh - (Pháp)
daim da của loài hươu Dama dama, dùng để làm giày