Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gân”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|筋|cân}} {{nb|/*C.[k]ə[n]/}}|}} bó mô mềm dạng sợi, dai và chắc, kết nối các khớp xương và cơ bắp; các mạch máu nổi màu xanh nhạt dưới da; {{chuyển}} đường mạch nổi trên mặt lá cây; {{chuyển}} cứng đầu, bướng bỉnh
# {{w|hán cổ|{{ruby|筋|cân}} {{nb|/*C.[k]ə[n]/}}|}} bó mô mềm dạng sợi, dai và chắc, kết nối các khớp xương và cơ bắp; các mạch máu nổi màu xanh nhạt dưới da; {{chuyển}} đường mạch nổi trên mặt lá cây; {{chuyển}} cứng đầu, bướng bỉnh
#: gân cốt
#: '''gân''' [[cốt]]
#: gân gót chân
#: '''gân''' [[gót]] [[chân]]
#: bong gân
#: [[bong]] '''gân'''
#: viêm gân
#: viêm '''gân'''
#: nổi gân xanh
#: [[nổi]] '''gân''' [[xanh]]
#: chích gân
#: [[chích]] '''gân'''
#: gân guốc
#: '''gân''' [[guốc]]
#: đường gân thớ thịt
#: [[đường]] '''gân''' thớ [[thịt]]
#: gân lá
#: '''gân''' [[]]
#: gân trầu
#: '''gân''' [[trầu]]
#: già gân
#: [[già]] '''gân'''
#: cãi gân
#: cãi '''gân'''
{{gal|3|Sehnen am Unterarm.jpg|Gân cổ tay|Pack-onyx-1.jpg|Tay nổi gân|Taro leaf underside, backlit by sun - edit.jpg|Gân lá khoai}}
{{gal|3|Sehnen am Unterarm.jpg|Gân cổ tay|Pack-onyx-1.jpg|Tay nổi gân|Taro leaf underside, backlit by sun - edit.jpg|Gân lá khoai}}

Phiên bản lúc 08:37, ngày 17 tháng 1 năm 2025

  1. (Hán thượng cổ) (cân) /*C.[k]ə[n]/ bó mô mềm dạng sợi, dai và chắc, kết nối các khớp xương và cơ bắp; các mạch máu nổi màu xanh nhạt dưới da; (nghĩa chuyển) đường mạch nổi trên mặt lá cây; (nghĩa chuyển) cứng đầu, bướng bỉnh
    gân cốt
    gân gót chân
    bong gân
    viêm gân
    nổi gân xanh
    chích gân
    gân guốc
    đường gân thớ thịt
    gân
    gân trầu
    già gân
    cãi gân
  • Gân cổ tay
  • Tay nổi gân
  • Gân lá khoai