Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tót”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*soːc/|nhảy}}{{cog|{{list|{{w|chut|/soːc¹/}} (Mã Liềng)|{{w|Maleng|/soːc¹/}} (Khả Phong)|{{w|Thavung|/suːc⁷, suːt⁷/}} (Phon Soung)}}}} di chuyển nhanh và bằng rất ít động tác
# {{w|proto-vietic|/*soːc/|nhảy}}{{cog|{{list|{{w|chut|/soːc¹/}} (Mã Liềng)|{{w|Maleng|/soːc¹/}} (Khả Phong)|{{w|Thavung|/suːc⁷, suːt⁷/}} (Phon Soung)}}}} di chuyển nhanh và bằng rất ít động tác
#: chạy '''tót''' ra cửa
#: [[chạy]] '''tót''' [[ra]] [[cửa]]
#: nhảy '''tót''' lên bàn
#: [[nhảy]] '''tót''' [[lên]] [[bàn]]
#: '''tót''' sang nhà hàng xóm
#: '''tót''' [[sang]] [[nhà]] hàng xóm
#: '''tót''' đi mất
#: '''tót''' [[đi]] [[mất]]
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 23:58, ngày 8 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*soːc/ ("nhảy")[cg1] di chuyển nhanh và bằng rất ít động tác
    chạy tót ra cửa
    nhảy tót lên bàn
    tót sang nhà hàng xóm
    tót đi mất

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Chứt) /soːc¹/ (Mã Liềng)
      • (Maleng) /soːc¹/ (Khả Phong)
      • (Thavưng) /suːc⁷, suːt⁷/ (Phon Soung)