Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xấu xa”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|醜䰩|xú xả}} {{nb|/t͡ɕʰɨu{{s|X}}}} {{nb|t͡ɕʰia{{s|X}}/}}|}} rất xấu; xấu nói chung
# {{w|hán trung|{{ruby|醜䰩|xú xả}} {{nb|/t͡ɕʰɨu{{s|X}}}} {{nb|t͡ɕʰia{{s|X}}/}}|}} rất xấu; xấu nói chung
#: mặt mày '''xấu xa'''
#: [[mặt]] [[mày]] '''xấu xa'''
#: tính nết '''xấu xa'''
#: [[tính]] nết '''xấu xa'''
#: tâm địa '''xấu xa'''
#: tâm địa '''xấu xa'''
#: {{br}}
#: {{br}}
#: '''xấu xa''' cũng thể chồng ta,
#: '''xấu xa''' [[cũng]] thể [[chồng]] [[ta]],
#: Dù cho tốt đẹp cũng ra chồng người
#: [[]] [[cho]] [[tốt]] đẹp [[cũng]] [[ra]] [[chồng]] [[người]]

Bản mới nhất lúc 09:32, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) ()(xả) /t͡ɕʰɨuX t͡ɕʰiaX/ rất xấu; xấu nói chung
    mặt mày xấu xa
    tính nết xấu xa
    tâm địa xấu xa

    xấu xa cũng thể chồng ta,
    cho tốt đẹp cũng ra chồng người